"tuyên truyền" meaning in 베트남어

See tuyên truyền in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: tujen˦.ʈujen˧˨ [standard], tujen˦.cujen˧˨ [North], tujen˦.ʈujen˧˨ [South]
  1. 선전하다, 공포하다.
    Sense id: ko-tuyên_truyền-vi-verb-ikt06j--
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "에스라기 1장 1절",
          "text": "Năm thứ nhứt đời Si-ru, vua nước Phe-rơ-sơ trị vì, Ðức Giê-hô-va muốn làm cho ứng nghiệm lời Ngài đã cậy miệng Giê-rê-mi mà phán ra, nên Ngài cảm động lòng Si-ru, vua Phe-rơ-sơ tuyên truyền trong khắp nước mình, và cũng ra sắc chỉ rằng: 바사 왕 고레스 원년에 여호와께서 예레미야의 입으로 하신 말씀을 응하게 하시려고 바사 왕 고레스의 마음을 감동시키시매 저가 온 나라에 공포도 하고 조서도 내려 가로되."
        }
      ],
      "glosses": [
        "선전하다, 공포하다."
      ],
      "id": "ko-tuyên_truyền-vi-verb-ikt06j--"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tujen˦.ʈujen˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tujen˦.cujen˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tujen˦.ʈujen˧˨",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "tuyên truyền"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "에스라기 1장 1절",
          "text": "Năm thứ nhứt đời Si-ru, vua nước Phe-rơ-sơ trị vì, Ðức Giê-hô-va muốn làm cho ứng nghiệm lời Ngài đã cậy miệng Giê-rê-mi mà phán ra, nên Ngài cảm động lòng Si-ru, vua Phe-rơ-sơ tuyên truyền trong khắp nước mình, và cũng ra sắc chỉ rằng: 바사 왕 고레스 원년에 여호와께서 예레미야의 입으로 하신 말씀을 응하게 하시려고 바사 왕 고레스의 마음을 감동시키시매 저가 온 나라에 공포도 하고 조서도 내려 가로되."
        }
      ],
      "glosses": [
        "선전하다, 공포하다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tujen˦.ʈujen˧˨",
      "tags": [
        "standard"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tujen˦.cujen˧˨",
      "tags": [
        "North"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tujen˦.ʈujen˧˨",
      "tags": [
        "South"
      ]
    }
  ],
  "word": "tuyên truyền"
}

Download raw JSONL data for tuyên truyền meaning in 베트남어 (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable 베트남어 dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-10 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (df33d17 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.